rear-view mirror
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rear-view mirror
Phát âm : /'riəvju:'mirə/
+ danh từ
- gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rear-view mirror"
- Những từ có chứa "rear-view mirror" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu thuẩn bọc hậu hậu phương mông đít địch hậu chõ bi quan gương phẳng gương lõm dưỡng sinh more...
Lượt xem: 805